Tìm hiểu về MCT và Lauric Acid

0  Bình luận | 26/12/2024

Lauric acid (C12) là một acid béo bão hòa chứa 12 nguyên tử carbon, và về mặt kỹ thuật, nó thuộc nhóm acid béo chuỗi trung bình (Medium-Chain Fatty Acids – MCFAs). Tuy nhiên, có một số tranh cãi trong giới khoa học và dinh dưỡng về việc liệu lauric acid có nên được xem là một phần của MCT (Medium-Chain Triglycerides) hay không.

Dưới đây là một phân tích chi tiết:

1. Lauric Acid và phân loại MCT

Medium-Chain Fatty Acids (MCFAs) thường được định nghĩa là acid béo có độ dài chuỗi carbon từ 6 đến 12. Theo cách phân loại này, lauric acid (C12) nằm trong giới hạn và được xem là một MCFAs.

Tuy nhiên, trong thực tế, khi nói đến MCT (Medium-Chain Triglycerides), người ta thường tập trung vào các acid béo chuỗi trung bình có tính chất chuyển hóa nhanh hơn, như:

  • Caproic acid (C6)

  • Caprylic acid (C8)

  • Capric acid (C10)

Lauric acid (C12) thường được loại trừ khỏi nhóm MCT vì nó có tính chất và cách cơ thể xử lý khác biệt so với các acid béo chuỗi ngắn hơn.

2. Tính chất khác biệt của Lauric Acid so với MCT chuỗi ngắn hơn

Mặc dù lauric acid (C12) về mặt cấu trúc là một MCFAs, nhưng nó có một số đặc điểm khiến nó khác biệt so với các acid béo chuỗi ngắn hơn như C6, C8, và C10:

a. Độ tan trong nước thấp hơn

  • Lauric acid có chuỗi carbon dài hơn (12 carbon), làm cho nó ít tan trong nước hơn so với các MCT chuỗi ngắn hơn. Điều này ảnh hưởng đến cách cơ thể hấp thụ và chuyển hóa nó.

b. Quá trình hấp thụ và chuyển hóa

  • MCT thực sự (C6, C8, C10): Các acid béo chuỗi trung bình này được hấp thụ trực tiếp qua tĩnh mạch cửa và vận chuyển nhanh đến gan, nơi chúng được chuyển hóa thành năng lượng ngay lập tức (ketone bodies). Quá trình này không yêu cầu enzyme tiêu hóa như lipase hay mật.

  • Lauric acid (C12): Mặc dù là một acid béo chuỗi trung bình, nhưng lauric acid được hấp thụ và chuyển hóa giống như acid béo chuỗi dài. Sau khi tiêu hóa, nó được vận chuyển qua hệ bạch huyết trước khi đến gan, làm chậm quá trình cung cấp năng lượng.

c. Điểm nóng chảy cao hơn

  • Lauric acid có điểm nóng chảy cao hơn so với các MCT chuỗi ngắn, khiến nó dễ đông đặc hơn và khó giữ ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng.

d. Tính chất kháng khuẩn

  • Lauric acid có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ (chuyển hóa thành monolaurin trong cơ thể), trong khi các MCT chuỗi ngắn hơn chủ yếu được sử dụng để cung cấp năng lượng.

3. Quan điểm trong ngành dinh dưỡng và thực phẩm

  • Theo định nghĩa hóa học: Lauric acid là một MCT vì nó có chuỗi carbon dài 12, thuộc phạm vi của các acid béo chuỗi trung bình (6-12 carbon).

  • Theo định nghĩa sinh lý học:

    • Trong thực phẩm bổ sung MCT (như dầu MCT), lauric acid thường không được xem là MCT thực sự, vì nó không chuyển hóa nhanh như các acid béo chuỗi ngắn hơn (C6, C8, C10).

    • Các sản phẩm dầu MCT chất lượng cao thường loại bỏ lauric acid, chỉ tập trung vào caprylic acid (C8) và capric acid (C10) để tối ưu hóa khả năng cung cấp năng lượng.

4. Vai trò của Lauric Acid trong dầu dừa

Lauric acid chiếm khoảng 50% tổng lượng acid béo trong dầu dừa, khiến nó trở thành thành phần chủ yếu của dầu dừa. Một số đặc điểm nổi bật của lauric acid trong dầu dừa:

  • Kháng khuẩn, kháng nấm và kháng virus: Lauric acid chuyển hóa thành monolaurin trong cơ thể, một hợp chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus (như Candida albicans và Staphylococcus aureus).

  • Lợi ích sức khỏe răng miệng: Nhờ tính kháng khuẩn, lauric acid giúp giảm mảng bám và viêm nướu.

  • Nguồn năng lượng bền vững: Dù không chuyển hóa nhanh như C8 và C10, lauric acid vẫn là một nguồn năng lượng tốt trong chế độ ăn.

5. Kết luận

Lauric acid (C12) được xem là một acid béo chuỗi trung bình (MCFAs) về mặt hóa học, nhưng không hoàn toàn được coi là MCT trong ngữ cảnh sinh lý học và dinh dưỡng do:

  1. Tốc độ hấp thụ và chuyển hóa của nó chậm hơn so với các MCT chuỗi ngắn hơn (C6, C8, C10).

  2. Cách cơ thể xử lý lauric acid giống với acid béo chuỗi dài hơn là MCT thực sự.

Do đó, trong các sản phẩm dầu MCT, lauric acid thường bị loại bỏ để tập trung vào các MCT cung cấp năng lượng nhanh như caprylic acid (C8) và capric acid (C10). Lauric acid  với những lợi ích sức khỏe độc đáo, đặc biệt là khả năng kháng khuẩn và hỗ trợ miễn dịch, thường được ứng dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực Y dược. 

Tổng hợp: Đinh Hạnh Tâm

Viết bình luận của bạn:
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Loading